Červené Janovice
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 442 m (1,450 ft) |
NUTS 5 | CZ0205 534021 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 661 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,44/km2 (1,1/mi2) |
Červené Janovice
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 442 m (1,450 ft) |
NUTS 5 | CZ0205 534021 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 661 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,44/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
Červené JanoviceLiên quan
Červené Poříčí Červené Pečky Červené Janovice Červený Kláštor (tu viện) Cerveteri Červený Kostelec Červenka Cerveno Červená Lhota Červený HrádekTài liệu tham khảo
WikiPedia: Červené Janovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...